Thuật ngữ IFRS khóa học CertIFR MS91 cùng ACV
Theo giáo trình CertIFR ACCA tại AuditCare Việt Nam (ACV), chúng tôi chia sẻ một số thuật ngữ và từ viết tắt trong giáo trình để học viên có thể dễ theo dõi tại đây!
SOFP: Statement of Financial Position - Báo cáo Tình hình Kinh Doanh
SPL: Statement of Profit & Loss - Báo Cáo Kết Quả kinh doanh
OCI: Other Comprehensive Income - Thu nhập Toàn diện khác
SPLOCI: Statement of Profit & Loss and Other Comprehensive Income
SCF: Statement of Cash Flows - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
POC: Percentage of Completion - Tỷ lệ hoàn thành
BS: Balance Sheet - Bảng Cân đối Kế toán
IS: Income Statement - Báo cáo KQKD
GAAP: General Accepted Accounting Principles - Các nguyên tắc kế toán chung được chấp nhận
EPS: Earning Per Share - Thu Nhập trên Cổ phiếu
PPE: Properites, Plant & Equipment - Bất động sản, Nhà xưởng & Thiết bị
FVTOCI: Fair Value To Other Comprehensive Income - Giá Trị Hợp Lý được ghi nhận vào OCI
SOCIE: Statement of Changes in Equity - Báo Cáo Thay Đổi Vốn Chủ Sở Hữu
PO: Performance of Obligation - Nghĩa Vụ thực hiện
HFS: Held For Sales - Nắm giữ để bán
PV: Present Value - Giá trị hiện tại
VIU: Value In Use - Giá trị sử dung
FV: Fair Value - Giá trị Hợp lý
CGU: Cash Generate Unit - Đơn Vị Tạo Tiền
NBV: Net Book Value - Giá trị còn lại
FA: Fixed Asset - Tài sản cố định
NRV - Net Reliasable Value - Giá trị thuần có thể thực hiện được
LIFO: Last In First Out - Nhập sau xuất trước
FIFO: First In First Out - Nhập trước xuất trước
ARO: Asset Retired Obligation - Khoản chi phí dự phòng phải trả cho asset retired
RoU: Right Of Use - Quyền sử dụng tài sản
FVTPL: Fair Value To P/L - Giá Trị Hợp Lý To P/L
FVTOCI: Fair Value To OCI - Giá Trị Hợp Lý To OCI
FVLCOD: Fair Value Less Cost Of Disposal - Chi phi hop lý Trừ đi Chi phí Thanh Lý
VIU - Value In Use - Gía trị sử dụng
CGU - Cash Generating Unit: Đơn vị tạo tiền
Audit Care Việt Nam Newsletter
Join the newsletter to receive the latest updates in your inbox.