Thuế thu nhập doanh nghiệp và ưu đãi: Thực trạng và giải pháp trong bối cảnh Thuế tối thiểu toàn cầu
Vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp trong nền kinh tế
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một trong những sắc thuế quan trọng nhất, đóng góp trung bình từ 25–30% tổng thu ngân sách nhà nước hàng năm. Đây không chỉ là nguồn thu lớn cho Chính phủ mà còn là công cụ điều tiết vĩ mô, định hướng phát triển các ngành nghề, lĩnh vực ưu tiên thông qua chính sách ưu đãi thuế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh thu hút đầu tư ngày càng gay gắt, nhiều quốc gia (trong đó có Việt Nam) đã áp dụng hàng loạt ưu đãi thuế như miễn, giảm thuế TNDN, kéo dài thời gian khấu hao nhanh, hoặc giảm thuế suất cho các ngành công nghệ cao, nông nghiệp, xuất khẩu… Tuy nhiên, chính sách này đang đứng trước những thách thức lớn: nguy cơ thất thu ngân sách, lợi dụng chính sách, và đặc biệt là tác động từ Thuế tối thiểu toàn cầu (Pillar 2) của OECD dự kiến áp dụng từ năm 2026.
Thực trạng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam
Các hình thức ưu đãi phổ biến
Theo Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn hiện hành, doanh nghiệp tại Việt Nam có thể hưởng ưu đãi thuế dưới nhiều hình thức:
Ưu đãi về thuế suất: thuế suất phổ thông là 20%, nhưng có thể giảm xuống 10%, 15% cho các ngành/lĩnh vực đặc biệt (giáo dục, y tế, công nghệ cao, nghiên cứu khoa học…).
Miễn, giảm thuế trong thời gian nhất định: thường áp dụng cho dự án FDI, dự án đầu tư vào khu công nghiệp, khu kinh tế, vùng đặc biệt khó khăn (ví dụ: miễn 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo).
Khấu hao nhanh, chuyển lỗ kéo dài: hỗ trợ doanh nghiệp thu hồi vốn sớm, duy trì hoạt động ổn định.
Thành tựu đạt được
Chính sách ưu đãi thuế đã góp phần quan trọng:
Thu hút FDI: Việt Nam hiện có hơn 38.000 dự án FDI còn hiệu lực, tổng vốn đăng ký trên 460 tỷ USD (2024). Một phần thành công này đến từ môi trường thuế cạnh tranh.
Khuyến khích ngành ưu tiên: Các lĩnh vực công nghệ, nông nghiệp công nghệ cao, dịch vụ y tế – giáo dục được thúc đẩy nhờ cơ chế ưu đãi.
Hỗ trợ phát triển vùng khó khăn: Nhiều khu công nghiệp tại miền Trung, Tây Nguyên phát triển nhờ chính sách miễn giảm TNDN.
Những bất cập tồn tại
Tuy nhiên, hệ thống ưu đãi thuế tại Việt Nam đang bộc lộ nhiều hạn chế:
Chồng chéo, thiếu minh bạch: Có quá nhiều loại ưu đãi (theo ngành, địa bàn, quy mô…), khiến doanh nghiệp khó xác định chính xác điều kiện được hưởng.
Nguy cơ bị lợi dụng: Một số DN FDI chuyển giá, khai báo sai để được hưởng ưu đãi, trong khi vẫn chuyển lợi nhuận về công ty mẹ.
Mất công bằng: DN nhỏ và vừa (SME) ít có khả năng tiếp cận ưu đãi, trong khi tập đoàn lớn được hưởng lợi nhiều.
Thất thu ngân sách: Theo ước tính của Bộ Tài chính, mỗi năm ngân sách thất thu hàng chục nghìn tỷ đồng do ưu đãi thuế không hiệu quả hoặc bị lợi dụng.
Tác động của Thuế tối thiểu toàn cầu (Pillar 2 – 15%)
Nội dung chính
OECD cùng G20 đã thống nhất triển khai Thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax – GMT) với mức 15%, áp dụng với các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu toàn cầu từ 750 triệu EUR trở lên. Theo đó, nếu một công ty con tại Việt Nam chỉ đóng TNDN 5–10% nhờ ưu đãi, thì công ty mẹ ở nước ngoài sẽ phải nộp thêm phần chênh lệch để đảm bảo đủ 15%.
Ảnh hưởng đến Việt Nam
Hạn chế hiệu quả ưu đãi thuế: Các chính sách miễn, giảm thuế TNDN tại Việt Nam sẽ mất đi tác dụng trong việc giữ chân các tập đoàn lớn, vì khoản lợi ích đó sẽ bị “bù thuế” tại nước mẹ.
Nguy cơ giảm thu hút FDI: Một số nhà đầu tư vốn chỉ nhắm vào ưu đãi thuế có thể cân nhắc lại việc đầu tư.
Cơ hội tăng thu ngân sách: Nếu Việt Nam sớm ban hành “thuế tối thiểu bổ sung nội địa đạt chuẩn” (QDMTT – Qualified Domestic Minimum Top-up Tax), Nhà nước sẽ thu được phần chênh lệch thay vì để nước ngoài thu.
Quan điểm từ Chính phủ và Doanh nghiệp
Chính phủ – Yêu cầu rà soát ưu đãi thuế
Vấn đề: Ưu đãi thuế TNDN theo ngành/lĩnh vực hiện tại quá dàn trải, nhiều trường hợp không còn phù hợp với định hướng phát triển.
Giải pháp mong muốn:
Tập trung ưu đãi có chọn lọc vào ngành công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, năng lượng xanh.
Rà soát, loại bỏ các ưu đãi kém hiệu quả, dễ bị lợi dụng.
Thiết kế lại hệ thống thuế để phù hợp với Pillar 2, tránh bị động khi các nước khác triển khai.
Doanh nghiệp – Cần ổn định và minh bạch
Vấn đề: Chính sách thay đổi quá nhanh, thiếu nhất quán khiến doanh nghiệp khó lập kế hoạch dài hạn.
Giải pháp mong muốn:
Minh bạch, đơn giản hóa thủ tục xác định ưu đãi.
Ổn định trong ít nhất 5–10 năm để DN yên tâm đầu tư.
Đối với DN FDI, mong muốn Chính phủ có cơ chế hỗ trợ khác (hạ tầng, R&D, đào tạo nhân lực) thay cho ưu đãi thuế.
Giải pháp cho Việt Nam
Về phía Chính phủ
Xây dựng lộ trình áp dụng QDMTT: Ban hành sớm cơ chế thuế tối thiểu nội địa để giữ quyền thu ngân sách.
Tái cấu trúc hệ thống ưu đãi:
Giảm dần ưu đãi thuế suất phổ thông.
Chuyển sang ưu đãi chi phí được trừ, khấu hao nhanh, tín dụng thuế R&D.
Đảm bảo công bằng: Tạo cơ chế để SME và DN nội địa cũng được hưởng ưu đãi hợp lý, thay vì chỉ tập trung cho FDI.
Nâng cao năng lực quản lý: Ứng dụng AI, Big Data để giám sát rủi ro, hạn chế gian lận chuyển giá.
Hài hòa với thông lệ quốc tế: Rà soát hiệp định tránh đánh thuế hai lần, đảm bảo không xung đột với các cam kết quốc tế.
Về phía Doanh nghiệp
Chủ động đánh giá tác động Pillar 2: DN FDI cần tính toán lại hiệu quả sau khi ưu đãi thuế không còn lợi ích.
Đa dạng hóa chiến lược đầu tư: Không chỉ dựa vào ưu đãi thuế, mà cần tận dụng hạ tầng, nguồn nhân lực, thị trường nội địa.
Tăng cường quản trị thuế nội bộ: Thiết lập bộ phận chuyên trách về tuân thủ thuế, thường xuyên cập nhật quy định.
Ứng dụng công nghệ: Sử dụng phần mềm kế toán, ERP, AI để giảm sai sót và tối ưu chi phí.
Đối thoại chính sách: Chủ động tham gia các diễn đàn, hiệp hội doanh nghiệp để góp ý, đồng hành cùng Chính phủ trong cải cách thuế.
Kinh nghiệm quốc tế
Singapore: Từng nổi tiếng với ưu đãi thuế TNDN thấp, nay chuyển hướng sang hỗ trợ R&D, khấu trừ chi phí đào tạo, đầu tư công nghệ.
Hàn Quốc: Áp dụng ưu đãi tín dụng thuế (tax credit) cho DN đổi mới sáng tạo thay vì miễn giảm thuế suất.
Ireland: Từng hưởng lợi từ thuế suất 12,5%, nhưng nay phải điều chỉnh theo Pillar 2, đồng thời đưa ra các gói hỗ trợ doanh nghiệp phi thuế như quỹ đổi mới sáng tạo.
→ Việt Nam có thể học hỏi bằng cách chuyển từ ưu đãi thuế suất sang ưu đãi chi phí và tăng cường các hỗ trợ phi tài chính.
Kết luận
Chính sách thuế TNDN và ưu đãi thuế từng là “át chủ bài” trong việc thu hút đầu tư vào Việt Nam. Tuy nhiên, với những bất cập nội tại và bối cảnh toàn cầu áp dụng Thuế tối thiểu toàn cầu (Pillar 2 – 15%), Việt Nam buộc phải tái cấu trúc hệ thống ưu đãi, tránh dàn trải, tập trung vào ngành mũi nhọn, đồng thời ban hành cơ chế thuế tối thiểu nội địa để giữ quyền thu ngân sách.
Về phía doanh nghiệp, thay vì chỉ dựa vào ưu đãi thuế, cần chuẩn bị chiến lược quản trị thuế dài hạn, ứng dụng công nghệ, đầu tư vào đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực.
Chỉ khi Chính phủ và doanh nghiệp cùng đồng hành, chính sách thuế mới thực sự trở thành động lực phát triển, vừa đảm bảo nguồn thu bền vững cho ngân sách, vừa tạo môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và hấp dẫn trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.
Audit Care Việt Nam Newsletter
Join the newsletter to receive the latest updates in your inbox.