Hợp Nhất Báo Cáo Tài Chính Theo Chuẩn Mực và Các Quy Định Kế Toán Việt Nam Đối Với Các Khoản Đầu Tư Vào Công Ty Liên Kết

Thuy Nguyen ACCA

1. Giới thiệu về hợp nhất báo cáo tài chính và khoản đầu tư vào công ty liên kết

Hợp nhất báo cáo tài chính (BCTC) là quy trình tổng hợp các BCTC riêng lẻ của công ty mẹ và các công ty con, công ty liên kết, hoặc các bên có quyền kiểm soát chung, nhằm tạo ra một bộ báo cáo tài chính duy nhất phản ánh hoạt động và tình hình tài chính của cả tập đoàn. Đối với các khoản đầu tư vào công ty liên kết, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các chuẩn mực quốc tế (IFRS) có những quy định chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch, khách quan trong việc ghi nhận và đánh giá các khoản đầu tư này.

Trong bối cảnh công ty đầu tư và công ty nhận đầu tư có chính sách kế toán khác nhau, ví dụ như công ty đầu tư ghi nhận doanh thu một lần vào năm phát sinh, trong khi công ty liên kết ghi nhận doanh thu phân bổ trong 50 năm, việc hợp nhất BCTC cần tuân thủ các chuẩn mực kế toán cụ thể, đồng thời cần có cách tiếp cận phù hợp để điều chỉnh những khác biệt này.

2. Phân tích quy định chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực quốc tế (IFRS) về hợp nhất BCTC

2.1. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)

Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS), cụ thể là IFRS 10 – Consolidated Financial Statements, quy định rõ về việc hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty trong cùng một nhóm. Theo IFRS 10, việc ghi nhận các khoản đầu tư vào công ty liên kết thường được thực hiện theo phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method) quy định tại IAS 28 – Investments in Associates and Joint Ventures. Khi áp dụng phương pháp này, công ty đầu tư sẽ ghi nhận phần lợi nhuận hoặc lỗ của công ty liên kết theo tỷ lệ sở hữu của mình, bất kể công ty liên kết sử dụng chính sách kế toán khác nhau.

Với ví dụ cụ thể, nếu công ty liên kết ghi nhận doanh thu phân bổ trong 50 năm, thì công ty đầu tư sẽ phải điều chỉnh phần lợi nhuận nhận được theo chính sách của công ty liên kết. Trong khi đó, IFRS không yêu cầu đồng nhất chính sách kế toán giữa công ty đầu tư và công ty liên kết, nhưng yêu cầu sự nhất quán trong việc báo cáo kết quả hoạt động của cả hai.

2.2. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)

Ở Việt Nam, quy định về hợp nhất BCTC được hướng dẫn tại Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS 25 - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con, cùng với các quy định bổ sung từ Thông tư 202/2014/TT-BTCThông tư 200/2014/TT-BTC. VAS cũng yêu cầu sử dụng phương pháp vốn chủ sở hữu cho các khoản đầu tư vào công ty liên kết, tương tự như IFRS.

Tuy nhiên, khác với IFRS, VAS nhấn mạnh rằng các chính sách kế toán của công ty mẹ và công ty con, công ty liên kết nên được điều chỉnh để nhất quán trong quá trình hợp nhất. Điều này có nghĩa là trong ví dụ nêu trên, công ty đầu tư có thể cần điều chỉnh cách ghi nhận doanh thu của công ty liên kết để phù hợp với chính sách kế toán của mình trước khi hợp nhất.

3. So sánh chính sách ghi nhận doanh thu giữa công ty đầu tư và công ty liên kết

Trong trường hợp công ty đầu tư ghi nhận doanh thu một lần vào năm phát sinh, trong khi công ty liên kết ghi nhận doanh thu phân bổ trong 50 năm, cần phải xem xét các tác động sau:

  • Công ty đầu tư: Ghi nhận doanh thu một lần giúp tối đa hóa lợi nhuận trong năm đầu tư, tuy nhiên, sẽ không phản ánh được giá trị thực sự của dòng tiền hoặc lợi ích kinh tế thu được trong tương lai.
  • Công ty liên kết: Việc phân bổ doanh thu trong 50 năm mang lại cái nhìn thực tế hơn về lợi ích kinh tế dài hạn, nhưng có thể làm giảm khả năng báo cáo lợi nhuận tức thì trong năm đầu tư.

4. Khuyến nghị điều chỉnh và áp dụng chuẩn mực

4.1. Theo IFRS

Theo IFRS, mặc dù không yêu cầu công ty mẹ và công ty con phải sử dụng cùng một chính sách kế toán, nhưng các chuẩn mực yêu cầu việc trình bày tài chính phải đảm bảo trung thực và hợp lý (faithful representation). Do đó, việc điều chỉnh các chính sách kế toán nên xem xét đến yếu tố tính liên tục và sự phù hợp trong từng bối cảnh cụ thể. IFRS 10 khuyến khích tính linh hoạt nhưng cần sự nhất quán trong báo cáo.

4.2. Theo VAS

Trong hệ thống kế toán Việt Nam, việc điều chỉnh chính sách kế toán giữa công ty mẹ và công ty con hoặc công ty liên kết là bắt buộc khi hợp nhất BCTC. Điều này có thể gây khó khăn trong trường hợp các công ty có quy mô và ngành nghề khác nhau. Tuy nhiên, quy định này giúp đồng nhất dữ liệu và tạo sự minh bạch, dễ dàng hơn cho cơ quan quản lý và nhà đầu tư trong việc đánh giá tình hình tài chính của cả tập đoàn.

VAS 25 - Khoản 13:

“Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, công ty mẹ phải sử dụng chính sách kế toán thống nhất cho các giao dịch và sự kiện tương tự trong các tình huống tương tự giữa các công ty trong tập đoàn. Nếu bất kỳ công ty con nào sử dụng các chính sách kế toán khác với công ty mẹ cho các giao dịch và sự kiện tương tự trong các tình huống tương tự, thì báo cáo tài chính của công ty con phải được điều chỉnh phù hợp với chính sách kế toán của công ty mẹ khi lập báo cáo tài chính hợp nhất.”

VAS 07 - Khoản 12 (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam về Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết):

“Trong các trường hợp chuẩn mực kế toán khác quy định chính sách kế toán phải được điều chỉnh thống nhất giữa công ty mẹ và công ty liên kết khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, các khoản đầu tư vào công ty liên kết phải được điều chỉnh phù hợp với chính sách kế toán của công ty mẹ hoặc của tập đoàn.”

Thông tư 202/2014/TT-BTC - Hướng dẫn phương pháp lập và trình bày BCTC hợp nhất:

“Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, chính sách kế toán của các công ty con phải được điều chỉnh phù hợp với chính sách kế toán của công ty mẹ để đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính hợp nhất.”

5. Bình luận và khuyến nghị về chính sách kế toán Việt Nam

Chính sách kế toán Việt Nam hiện tại, theo thông tư và nghị định hiện hành, yêu cầu tính nhất quán trong ghi nhận doanh thu và các yếu tố khác giữa công ty mẹ và các công ty liên kết. Tuy nhiên, điều này có thể hạn chế sự linh hoạt trong việc phản ánh thực chất của các khoản lợi nhuận hoặc dòng tiền thực sự của các công ty con và công ty liên kết.

Khuyến nghị cải tiến cho VAS là cho phép sự linh hoạt hơn trong việc ghi nhận doanh thu, tương tự như các chuẩn mực quốc tế. Ví dụ, công ty mẹ có thể không cần thiết phải điều chỉnh hoàn toàn chính sách kế toán của công ty liên kết, mà chỉ cần thuyết minh rõ ràng về sự khác biệt giữa các phương pháp kế toán của từng bên. Điều này sẽ giúp giảm thiểu các công việc hành chính phức tạp khi hợp nhất BCTC, đồng thời vẫn đảm bảo tính minh bạch và trung thực của thông tin tài chính.

6. Dẫn chứng và các quy định pháp lý

  • VAS 25 quy định về việc hợp nhất BCTC, yêu cầu điều chỉnh chính sách kế toán giữa các công ty liên kết.
  • Thông tư 202/2014/TT-BTCThông tư 200/2014/TT-BTC quy định các hướng dẫn chi tiết về việc ghi nhận, trình bày và hợp nhất các khoản đầu tư vào công ty liên kết.
  • IFRS 10IAS 28 là những chuẩn mực quốc tế chủ đạo về việc hợp nhất báo cáo tài chính và phương pháp vốn chủ sở hữu.

Kết luận, trong bối cảnh hội nhập, kế toán Việt Nam nên tiếp tục học hỏi và áp dụng các thông lệ quốc tế, đặc biệt là tính linh hoạt trong ghi nhận doanh thu và lợi nhuận khi hợp nhất BCTC. Điều này sẽ giúp các công ty Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh, minh bạch hơn trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.

NGHIỆP VỤTÀI LIỆU