Pillar 1 và Pillar 2 của OECD: Tác động đến ưu đãi thuế TNDN tại Việt Nam và case study thực tế

1. Giới thiệu: Vì sao Pillar 1 và Pillar 2 trở thành tâm điểm?

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, các tập đoàn đa quốc gia (MNEs) thường tận dụng chênh lệch chính sách thuế giữa các quốc gia để chuyển lợi nhuận sang nơi có thuế suất thấp (tax haven). Điều này làm nhiều nước, đặc biệt là nước đang phát triển như Việt Nam, thất thu thuế.

Để giải quyết vấn đề này, OECD và G20 đã đưa ra hai trụ cột cải cách thuế quốc tế:

Pillar 1: Phân bổ lại quyền đánh thuế dựa trên nơi tạo ra giá trị kinh tế (quốc gia thị trường).

Pillar 2: Đặt mức thuế suất tối thiểu toàn cầu 15% cho các tập đoàn có doanh thu ≥ 750 triệu EUR.

Việt Nam – một điểm đến FDI quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ, điện tử – chắc chắn sẽ chịu tác động lớn.


2. Pillar 1 – Thu thuế theo nơi tạo ra giá trị

2.1. Nguyên tắc chính

Pillar 1 yêu cầu các tập đoàn công nghệ số, có doanh thu toàn cầu cực lớn, phân bổ một phần lợi nhuận về nước có người tiêu dùng thay vì chỉ nộp thuế tại trụ sở.

2.2. Tác động đến Việt Nam

Việt Nam sẽ có thêm nguồn thu từ Big Tech như Google, Facebook, Apple, Amazon vốn có doanh thu lớn tại thị trường nội địa nhưng hầu như không nộp thuế TNDN trực tiếp.

Điều này giúp công bằng hơn cho DN trong nước, khi các DN nội địa hiện vẫn phải đóng thuế TNDN đầy đủ.


3. Pillar 2 – Thuế tối thiểu toàn cầu 15%

3.1. Nội dung chính

Áp dụng với tập đoàn đa quốc gia có doanh thu ≥ 750 triệu EUR (≈ 803 triệu USD, ~20.000 tỷ VNĐ).

Nếu công ty con tại Việt Nam chỉ đóng 5–10% nhờ ưu đãi, thì công ty mẹ sẽ nộp phần chênh lệch tại nước sở tại.

Việt Nam nếu không ban hành “thuế tối thiểu bổ sung nội địa đạt chuẩn – QDMTT”, sẽ để phần thuế này “chảy ra nước ngoài”.

3.2. Tác động đến chính sách ưu đãi thuế TNDN Việt Nam

Ưu đãi mất tác dụng: Các chính sách miễn, giảm TNDN (miễn 4 năm, giảm 50% trong 9 năm…) sẽ không còn hấp dẫn.

Giảm cạnh tranh thu hút FDI: Nhà đầu tư vốn chỉ nhắm vào thuế suất thấp sẽ cân nhắc lại.

Tăng nguồn thu ngân sách: Nếu VN áp dụng QDMTT, Nhà nước sẽ giữ lại phần chênh lệch thay vì để nước ngoài thu.


4. Case study: Samsung, Intel, LG tại Việt Nam

4.1. Samsung Electronics

Hiện trạng: Samsung là nhà đầu tư FDI lớn nhất tại Việt Nam (hơn 20 tỷ USD vốn đầu tư). Các dự án được hưởng ưu đãi TNDN ở Bắc Ninh, Thái Nguyên, TP.HCM.

Ảnh hưởng Pillar 2:

Nếu thuế TNDN thực nộp của Samsung tại VN chỉ khoảng 5–7%, thì Hàn Quốc sẽ thu thêm phần chênh lệch đến 15%.

Ưu đãi thuế tại VN không còn giá trị kinh tế đối với tập đoàn mẹ.

Rủi ro: Samsung có thể giảm mở rộng tại VN nếu chỉ dựa vào lợi thế thuế.

4.2. Intel Products Vietnam

Hiện trạng: Nhà máy Intel tại TP.HCM (khu Công nghệ cao) được hưởng ưu đãi TNDN, đóng góp hàng tỷ USD xuất khẩu mỗi năm.

Ảnh hưởng Pillar 2:

Chính sách miễn, giảm TNDN hiện tại sẽ không tạo thêm lợi ích cho tập đoàn Intel.

Việt Nam cần thay thế ưu đãi thuế bằng ưu đãi phi thuế như hạ tầng, R&D, nhân lực công nghệ cao để giữ chân Intel.

4.3. LG Display và LG Innotek

Hiện trạng: LG đầu tư hàng tỷ USD tại Hải Phòng, được hưởng ưu đãi thuế TNDN 10% trong nhiều năm.

Ảnh hưởng Pillar 2:

Hàn Quốc sẽ thu thêm nếu VN không có QDMTT.

Chính phủ Việt Nam phải ban hành cơ chế thuế tối thiểu nội địa để không bị thất thu.


5. Chính phủ cần làm gì?

Ban hành sớm QDMTT: Tránh để phần thuế bổ sung rơi vào tay quốc gia khác.

Tái cấu trúc ưu đãi thuế: Giảm dần ưu đãi thuế suất, chuyển sang:

Tín dụng thuế R&D.

Khấu hao nhanh, chi phí được trừ.

Hỗ trợ đào tạo nhân lực, quỹ đổi mới sáng tạo.

Ưu tiên ngành mũi nhọn: Công nghệ cao, năng lượng tái tạo, bán dẫn, AI.

Minh bạch – ổn định: Chính sách rõ ràng, không thay đổi đột ngột, để DN FDI và DN nội địa có thể lập kế hoạch dài hạn.


6. Doanh nghiệp cần làm gì?

Đánh giá tác động Pillar 2: Xác định tỷ lệ thuế suất hiệu quả (ETR) tại VN, chuẩn bị phương án ứng phó.

Đa dạng hóa lợi thế cạnh tranh: Không phụ thuộc vào ưu đãi thuế, mà tận dụng thị trường nội địa 100 triệu dân, chuỗi cung ứng linh hoạt.

Đầu tư đổi mới sáng tạo: Tận dụng chính sách hỗ trợ mới của Chính phủ (R&D, chuyển đổi số).

Tăng cường quản trị thuế nội bộ: Sử dụng ERP, AI, phần mềm quản lý thuế để minh bạch chi phí, giảm rủi ro thanh tra.


7. Kinh nghiệm quốc tế để Việt Nam học hỏi

Singapore: Chuyển từ ưu đãi thuế suất sang ưu đãi chi phí R&D, khấu trừ đào tạo.

Hàn Quốc: Áp dụng tax credit cho đổi mới công nghệ thay vì giảm thuế suất.

Ireland: Sau khi Pillar 2 áp dụng, đưa ra quỹ hỗ trợ doanh nghiệp sáng tạo để bù đắp cho ưu đãi thuế mất hiệu lực.


8. Kết luận

Pillar 1: Giúp Việt Nam có thêm nguồn thu từ các tập đoàn công nghệ số đang khai thác thị trường nội địa.

Pillar 2: Làm giảm hiệu quả ưu đãi thuế TNDN, buộc Việt Nam phải thay đổi cách tiếp cận FDI.

👉 Thay vì “đua nhau giảm thuế”, Việt Nam cần xây dựng môi trường đầu tư ổn định – minh bạch – hạ tầng tốt – nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời ban hành thuế tối thiểu nội địa đạt chuẩn (QDMTT) để giữ nguồn thu ngân sách.

Chỉ khi cả Chính phủ và doanh nghiệp cùng chuẩn bị chiến lược thích ứng, Việt Nam mới có thể biến thách thức Pillar 1 và Pillar 2 thành cơ hội để phát triển bền vững.

QDMTT là gì?

QDMTT (Qualified Domestic Minimum Top-up Tax) tạm dịch là Thuế tối thiểu bổ sung nội địa đạt chuẩn.

Đây là cơ chế mà một quốc gia (ví dụ Việt Nam) tự áp dụng để thu phần thuế bổ sung từ các tập đoàn đa quốc gia (MNEs) nếu thuế suất hiệu quả (ETR – Effective Tax Rate) của họ tại quốc gia đó thấp hơn 15%.

  • Mục tiêu: Giữ lại nguồn thu tại nước sở tại, thay vì để quốc gia khác (nơi đặt trụ sở công ty mẹ) thu phần bổ sung này.