IAS 16 và câu chuyện chi phí sửa chữa lớn: Vì sao IFRS không cho phép “trích trước”?

Tác giả: Thủy Nguyễn, ACCA – Chuyên gia IFRS
Đơn vị: AuditCare Vietnam (ACV)
Ngày đăng: 30/10/2025


🧭 Giới thiệu: “Trích trước chi phí sửa chữa lớn” – thói quen cũ, góc nhìn mới theo IFRS

Trong nhiều năm, các doanh nghiệp tại Việt Nam – đặc biệt trong ngành hàng không, dầu khí, và sản xuất công nghiệp nặng – vẫn duy trì thói quen trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ.
Mục tiêu rất dễ hiểu: thận trọng tài chính, phân bổ chi phí hợp lý giữa các kỳ, và tạo nguồn để chi trả cho các đợt bảo dưỡng lớn.

Tuy nhiên, khi bước vào thế giới của IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế), đặc biệt là IAS 16 – Property, Plant and Equipment, mọi chuyện không còn đơn giản như vậy.
IFRS không cho phép trích trước chi phí sửa chữa lớn nếu nghĩa vụ chưa thực sự phát sinh.


⚙️ IAS 16 – Chi phí sau ghi nhận ban đầu (Subsequent Costs)

IAS 16 quy định rõ cách xử lý các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng tài sản:

1️⃣ Chi phí bảo dưỡng thường xuyên

Là các chi phí lao động, vật tư tiêu hao, phụ tùng nhỏ… nhằm duy trì tài sản hoạt động bình thường.
➡️ Ghi nhận ngay vào chi phí trong kỳ. (IAS 16.12)

2️⃣ Chi phí thay thế bộ phận định kỳ

Ví dụ: ghế cabin, bếp máy bay, lớp lót lò luyện kim – những bộ phận cần thay thế sau một chu kỳ nhất định.
➡️ Vốn hoá khi thay thế, đồng thời xoá sổ phần còn lại của bộ phận cũ. (IAS 16.13)

3️⃣ Chi phí kiểm định hoặc đại tu lớn (Major Inspection / Overhaul)

Là chi phí bắt buộc để tài sản tiếp tục hoạt động – ví dụ C-check, D-check của máy bay.
➡️ Chỉ được vốn hoá khi thực hiện kiểm định, sau đó khấu hao đến kỳ tiếp theo, và xoá sổ phần chi phí của lần trước. (IAS 16.14)

📌 Tóm lại: IFRS chỉ ghi nhận chi phí khi nó phát sinh thực tế và đáp ứng tiêu chí tài sản, chứ không “trích trước” dự phòng.


⚖️ Vì sao IFRS không cho phép “trích trước” chi phí sửa chữa lớn?

Theo Khung khái niệm IFRS (Conceptual Framework 2018):

“Một khoản nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra.”

Điều này có nghĩa là:

Chi phí dự kiến trong tương lai (như một đợt đại tu) không tạo ra nghĩa vụ hiện tại.

Doanh nghiệp có thể tránh chi phí đó nếu ngừng sử dụng tài sản.

Do đó, việc “trích trước” để chuẩn bị cho chi phí chưa phát sinh không đáp ứng định nghĩa nợ phải trả.

Cùng với đó, IAS 37 – Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng cũng quy định rõ:

Dự phòng không được ghi nhận cho các chi phí hoạt động trong tương lai.

Chỉ khi có nghĩa vụ hiện tại (legal hoặc constructive obligation) – ví dụ điều khoản hoàn trả trong hợp đồng thuê máy bay – thì doanh nghiệp mới được ghi nhận dự phòng khôi phục (restoration provision).


✈️ Ứng dụng thực tế trong ngành hàng không

🛫 Máy bay sở hữu (Owned aircraft)

Khi thực hiện D-check hoặc C-check:

Vốn hoá chi phí thực hiện;

Khấu hao đến kỳ kiểm định kế tiếp;

Xoá sổ phần còn lại của lần kiểm định trước.

❌ Không được trích trước chi phí trong các năm giữa hai kỳ kiểm định.

🛩️ Máy bay thuê (theo IFRS 16)

Nếu hợp đồng có điều khoản bắt buộc hoàn trả trong tình trạng kỹ thuật nhất địnhghi nhận dự phòng khôi phục và cộng vào nguyên giá tài sản quyền sử dụng (ROU Asset) tại thời điểm bắt đầu thuê.

Nếu chi phí bảo dưỡng phụ thuộc vào mức sử dụng (usage-based) → ghi nhận chi phí dần theo giờ bay hoặc chu kỳ cất hạ cánh, không phân bổ đều theo năm.


📊 IFRS vs VAS – Khác biệt cốt lõi

Tiêu chíVAS (Thực hành phổ biến tại Việt Nam)IFRS (IAS 16 / IAS 37 / IFRS 16)
Cơ sở ghi nhậnThận trọng, dự kiến chi phí tương laiNghĩa vụ hiện tại, sự kiện quá khứ
Cách làmTrích trước hàng kỳVốn hoá khi chi phí thực phát sinh
Ảnh hưởng BCTCLàm phẳng chi phí, ổn định lợi nhuậnPhản ánh đúng kỳ phát sinh chi phí
Mục tiêuĐảm bảo “an toàn tài chính”Đảm bảo “trung thực và minh bạch”
Ứng dụng hàng khôngQuỹ bảo dưỡng (maintenance fund)Component & inspection accounting

🧮 Giải pháp IFRS: Component & Inspection Accounting

Đây là mô hình được IFRS khuyến nghị cho các tài sản kỹ thuật phức tạp như máy bay, tàu biển, giàn khoan, nhà máy điện, v.v.

Doanh nghiệp cần:

Ghi nhận riêng từng bộ phận có vòng đời khác nhau;

Vốn hoá chi phí sửa chữa/kiểm định lớn khi thực hiện;

Khấu hao chi phí đó đến kỳ bảo dưỡng tiếp theo;

Xoá sổ phần giá trị còn lại của lần trước.

✅ Cách tiếp cận này giúp phản ánh đúng mẫu tiêu thụ lợi ích kinh tế, tránh việc “ghi nợ dự phòng” không có cơ sở.


💬 Kết luận

Theo IFRS, chi phí sửa chữa lớn định kỳ không được trích trước, trừ khi có nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ hợp đồng hoặc quy định pháp lý.
Khi chi phí thực sự phát sinh, doanh nghiệp được vốn hoákhấu hao đến kỳ kiểm định kế tiếp.
IFRS đề cao tính trung thực và phản ánh bản chất kinh tế hơn là sự thận trọng hình thức.

🌐 Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam

Khi áp dụng IFRS, doanh nghiệp nên:

Rà soát toàn bộ chính sách kế toán TSCĐ, loại bỏ cơ chế “trích trước sửa chữa lớn”.

Xây dựng hệ thống kế toán theo bộ phận (component accounting).

Đánh giá hợp đồng thuê để xác định nghĩa vụ hoàn trả và khôi phục.

Phối hợp kỹ thuật – tài chính để ước tính chính xác chu kỳ bảo dưỡng.


🧠 Tóm tắt ngắn gọn

Không được trích trước chi phí sửa chữa lớn nếu chưa có nghĩa vụ hiện tại.

Vốn hoá khi thực hiệnkhấu hao đến kỳ kế tiếp là cách xử lý đúng IFRS.

IFRS không loại bỏ tính thận trọng, mà yêu cầu thận trọng dựa trên sự thật kinh tế.


📢 Kết nối cùng AuditCare Vietnam (ACV)

Bạn đang chuẩn bị chuyển đổi sang IFRS hoặc hoạt động trong ngành hàng không – tài sản kỹ thuật cao?
👉 Hãy theo dõi chuyên mục Learning IFRS của AuditCare Vietnam (ACV) để cập nhật các hướng dẫn thực tiễn, chính sách mẫu, và phân tích chuyên sâu từ Thủy Nguyễn ACCA & Các Cộng sự.

bài viết English: https://www.auditcarevietnam.vn/blog/ias-16-should-major-overhaul-costs-be-accrued-in-advance/